Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đến nay
[đến nay]
|
up to this time; to this day; till/until now; up to now; so far; as yet; hitherto
An as yet unpublished document; a hitherto unpublished document
Which is your favourite book yet?
As yet little is known of the albinism
How much money have you collected till now?
So far so good